| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 duy vật   
 
    tt. (H. duy: chỉ có; vật: vật chất) Theo thuyết cho rằng bản chất của vũ trụ là vật chất, có vật chất rồi mới có ý thức, vật chất là một sự thật khách quan ở ngoài ý thức người ta, vật chất quyết định ý thức: Duy tâm với duy vật khác nhau như trắng với đen (TrVGiàu).
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |